Có 2 kết quả:

妆奁 zhuāng lián ㄓㄨㄤ ㄌㄧㄢˊ妝奩 zhuāng lián ㄓㄨㄤ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trousseau
(2) lady's dressing case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trousseau
(2) lady's dressing case

Bình luận 0